Từ điển Thiều Chửu
挖 - oạt
① Móc, thò tay vào trong hang mà móc thử xem gọi là oạt.

Từ điển Trần Văn Chánh
挖 - oát/oạt
① Đào, khoét, khơi: 挖防空洞 Đào hầm trú ẩn (bom); 挖墻 Khoét tường; 挖溝 Khơi rãnh; ② (văn) Móc ra xem.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
挖 - oạt
Thò tay vào. Thọc tay sâu vào.